Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án phần Review 1 Language lớp 10 sách Global Success chi tiết
Nội dung

Đáp án phần Review 1 Language lớp 10 sách Global Success chi tiết

Post Thumbnail

Phần Language Review 1 Tiếng Anh 10 là bài ôn tập tổng hợp kiến thức của 3 Unit 1, 2, 3 trong sách Global Success với 3 nội dung quan trọng: phát âm các cụm phụ âm, từ vựng về gia đình. môi trường và âm nhạc, cùng ngữ pháp về thì động từ câu bị động và liên từ.

Bài viết sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho các bài tập Review 1 Language, giúp học sinh nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra Tiếng Anh.

1. Pronunciation - Phát âm

Phần phát âm tập trung vào việc phân biệt và phát âm chính xác các cụm phụ âm /br/, /gr/, /kr/, /pr/, /tr/ - những âm thường gây khó khăn cho học sinh Việt Nam.

Listen and write the words in the correct columns. Then practise saying the words.

(Nghe và viết các từ vào cột đúng. Sau đó luyện tập phát âm các từ.)

Đáp án:

/br/

/gr/

/kr/

/pr/

/tr/

brain /breɪn/

(não bộ)

green /ɡriːn/

(xanh lá)

crash /kræʃ/

(va chạm)

practise /ˈpræktɪs/

(luyện tập)

train /treɪn/

(tàu hỏa)

breadwinner /ˈbredwɪnər/

(trụ cột gia đình)

grow /ɡrəʊ/

(phát triển)

create /kriˈeɪt/

(tạo ra)

protect /prəˈtekt/

(bảo vệ)

treat /triːt/

(đối xử)

breakfast /ˈbrekfəst/

(bữa sáng)

great /ɡreɪt/

(tuyệt vời)

cream /kriːm/

(kem)

product /ˈprɒdʌkt/

(sản phẩm)

tree /triː/

(cây)

2. Vocabulary - Từ vựng

Phần từ vựng ôn tập các chủ đề quan trọng về gia đình, môi trường và âm nhạc thông qua hai dạng bài tập nối câu và điền từ.

1. Match the two parts to make complete sentences.

(Nối hai phần để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

Đáp án:

1 - e: My father puts the rubbish out every day. (Bố tôi đổ rác mỗi ngày.)

2 - d: Is it difficult to reduce our carbon footprints? (Có khó để giảm lượng khí thải carbon của chúng ta không?)

3 - a: He was one of the judges on a popular TV talent show. (Anh ấy là một trong những giám khảo của chương trình tài năng truyền hình nổi tiếng.)

4 - b: Many people are trying to adopt a green lifestyle. (Nhiều người đang cố gắng áp dụng lối sống xanh.)

5 - c: Can this artist play many musical instruments? (Nghệ sĩ này có thể chơi nhiều nhạc cụ không?)

2. Complete the following sentences using the words from the box.

(Hoàn thành các câu sau sử dụng từ trong khung.)

audience - laundry - groceries

eco-friendly - perform 

Đáp án:

1. Viet helps his mum do the laundry, clean the house, and take care of his little sister. (Việt giúp mẹ giặt giũ, dọn nhà và chăm sóc em gái.)

2. In my family, my mum does the cooking and my dad shops for groceries. (Trong gia đình tôi, mẹ nấu ăn và bố mua thực phẩm.)

3. Will you perform in the live music concert next week? (Bạn sẽ biểu diễn trong buổi hòa nhạc trực tiếp tuần tới không?)

4. The audience clapped for 15 minutes when the band finished playing. (Khán giả vỗ tay trong 15 phút khi ban nhạc kết thúc biểu diễn.)

5. Many people in our neighbourhood are using eco-friendly materials to build their houses. (Nhiều người trong khu phố đang sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây nhà.)

3. Grammar - Ngữ pháp

Phần ngữ pháp giúp học sinh ôn tập 3 chủ điểm quan trọng: chia động từ theo thì, chuyển sang câu bị động và sử dụng liên từ.

1. Complete the sentences with the correct forms of the verbs in brackets.

(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

Đáp án:

1. Nam often cleans the house, but he can't now because he is helping his sister with her homework. (Nam thường xuyên dọn nhà, nhưng bây giờ anh ấy không thể vì đang giúp em gái làm bài tập về nhà.)

Giải thích: "often" → thì hiện tại đơn; "now" → thì hiện tại tiếp diễn

2. I wanted to improve my cooking skills, and my mum let me take a cooking course last year. (Tôi muốn cải thiện kỹ năng nấu ăn của mình, và mẹ đã cho phép tôi tham gia khóa học nấu ăn năm ngoái.)

Giải thích: want + to-infinitive; let + bare infinitive

3. My grandparents practise singing twice a week, and they are practising at the moment. (Ông bà tôi luyện tập hát hai lần một tuần, và họ đang luyện tập vào lúc này.)

Giải thích: "twice a week" → hiện tại đơn; "at the moment" → hiện tại tiếp diễn

4. Next Sunday evening, I will watch their show live on TV. I think they will win a prize. (Tối Chủ nhật tới, tôi sẽ xem chương trình của họ trực tiếp trên TV. Tôi nghĩ họ sẽ giành được giải thưởng.)

Giải thích: "Next Sunday" → tương lai đơn; "think" → dự đoán tương lai

2. Complete the sentences. Make sure they mean the same as the sentences above them.

(Hoàn thành câu. Đảm bảo chúng có nghĩa giống câu phía trên.)

Đáp án:

1. They collect the rubbish in the neighbourhood three times a week. (Họ thu gom rác trong khu phố ba lần một tuần.)

→ The rubbish in the neighbourhood is collected three times a week. (Rác trong khu phố được thu gom ba lần một tuần.)

2. We turned off all the electrical devices in the house. (Chúng tôi đã tắt tất cả các thiết bị điện trong nhà.)

→ All the electrical devices in the house were turned off. (Tất cả các thiết bị điện trong nhà đã được tắt.)

3. Millions of people will watch his music videos online. (Hàng triệu người sẽ xem video âm nhạc của anh ấy trực tuyến.)

→ His music videos will be watched online by millions of people. (Video âm nhạc của anh ấy sẽ được xem trực tuyến bởi hàng triệu người.)

3. Match the two parts to make complete sentences.

(Nối hai phần để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

Đáp án:

1 - b: We divide household chores equally in our family so everyone has some responsibilities. (Chúng tôi chia công việc nhà đều nhau trong gia đình, vì vậy mọi người đều có trách nhiệm.)

2 - c: I usually do the laundry and my sister does the washing-up. (Tôi thường giặt giũ, và em gái tôi rửa bát.)

3 - d: Don't throw away unwanted items but sort them and send them for recycling. (Đừng vứt bỏ những đồ vật không cần thiết, mà hãy phân loại chúng và gửi đi tái chế.)

4 - a: We can attend the V-pop Festival this week or I can buy tickets for the Vietnam Idol Finals next week. (Chúng tôi có thể tham dự Lễ hội V-pop tuần này hoặc tôi có thể mua vé cho Chung kết Vietnam Idol tuần tới.)

Xem thêm: Tiếng Anh 10 Global success Review 1 Skills

Language Review 1 Tiếng Anh 10 tổng hợp những kiến thức về phát âm, từ vựng và ngữ pháp quan trọng nhất trong 3 unit đầu tiên..

Hy vọng bài giải chi tiết Review 1 phần Language sẽ giúp các bạn học sinh ôn tập tốt và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra sắp tới.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 3.25 / 5

(4 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ